phục chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục chế+
- Restore (a painting ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phục chế":
phục chế phục chức - Những từ có chứa "phục chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 662